BẢNG 6.9
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 9
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1000 đồng/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
BÙI QUỐC KHÁI |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.800 |
2 |
BƯNG ÔNG THOÀN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
3 |
CẦU ĐÌNH |
GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC |
SÔNG ĐỒNG NAI |
1.500 |
4 |
CẦU XÂY 1 |
ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) |
CUỐI TUYẾN NAM CAO |
2.800 |
5 |
CẦU XÂY 2 |
ĐẦU TUYẾN NAM CAO |
CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) |
2.800 |
6 |
DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
HAI BÀ TRƯNG |
ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO |
4.800 |
7 |
DƯƠNG ĐÌNH HỘI |
ĐỖ XUÂN HỢP |
NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN |
3.400 |
8 |
ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.000 |
9 |
ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.400 |
10 |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
11 |
ĐỖ XUÂN HỢP |
NGÃ 4 BÌNH THÁI |
CẦU NĂM LÝ |
7.000 |
CẦU NĂM LÝ |
NGUYỄN DUY TRINH |
5.400 |
||
12 |
ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
CẦU XÂY 1 |
ĐƯỜNG 671 |
2.400 |
13 |
ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
QUỐC LỘ 1A |
CỔNG 1 SUỐI TIÊN |
3.600 |
CỔNG 1 SUỐI TIÊN |
NAM CAO |
2.400 |
||
14 |
ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
15 |
ĐƯỜNG 11 |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
HÀNG TRE |
2.100 |
16 |
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRƯƠNG VĂN HẢI |
ĐƯỜNG 8 |
2.400 |
17 |
ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
QUANG TRUNG |
ĐƯỜNG 11 |
2.400 |
18 |
ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
19 |
ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.700 |
20 |
ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.700 |
21 |
ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI |
ĐƯỜNG 138 |
3.000 |
22 |
ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
23 |
ĐƯỜNG 15 |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.800 |
24 |
ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.000 |
25 |
ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÃ XUÂN OAI |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
26 |
ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM |
TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY |
2.800 |
27 |
ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
28 |
ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 6A |
ĐƯỜNG SỐ 9 |
3.600 |
29 |
ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐẠI LỘ 2 |
ĐƯỜNG SỐ 6D |
3.600 |
30 |
ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.700 |
31 |
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
32 |
ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.400 |
33 |
ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.300 |
34 |
ĐƯỜNG 22-25. PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
35 |
ĐƯỜNG 23 |
NGUYỄN XIỂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.500 |
36 |
ĐƯỜNG 24 |
NGUYỄN XIỂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.800 |
37 |
ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.400 |
38 |
ĐƯỜNG 29 |
NGUYỄN XIỂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.500 |
39 |
ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
40 |
ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
41 |
ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
ĐỖ XUÂN HỢP |
DƯƠNG ĐÌNH HỘI |
3.000 |
42 |
ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
QUỐC LỘ 1A |
HOÀNG HỮU NAM |
3.600 |
43 |
ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
LÃ XUÂN OAI |
2.400 |
44 |
ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
45 |
ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
ĐỖ XUÂN HỢP |
NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 |
3.000 |
NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 |
TĂNG NHƠN PHÚ |
3.800 |
||
46 |
ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT |
ĐƯỜNG 100 |
3.000 |
47 |
ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 18 |
ĐƯỜNG 18B |
3.600 |
48 |
ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A |
ĐƯỜNG 18B |
3.600 |
49 |
ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A |
ĐƯỜNG 18B |
3.600 |
50 |
ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A |
ĐƯỜNG SỐ 21 |
3.600 |
51 |
ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
52 |
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.100 |
53 |
ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.800 |
54 |
ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
55 |
HỒ THỊ TƯ |
LÊ VĂN VIỆT |
NGÔ QUYỀN |
5.400 |
56 |
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.100 |
57 |
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
58 |
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH |
LONG SƠN |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.100 |
59 |
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.100 |
60 |
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
TAM ĐA |
SÔNG TẮC |
2.100 |
61 |
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI |
ĐƯỜNG SỐ 11 |
2.100 |
62 |
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.800 |
63 |
ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH |
HOÀNG HỮU NAM |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.800 |
64 |
ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
65 |
ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
66 |
ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
67 |
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
68 |
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
69 |
ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
70 |
ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.900 |
71 |
ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
NGÃ 3 TRƯƠNG VĂN THÀNH |
ĐÌNH TĂNG PHÚ |
2.400 |
72 |
ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT |
MAN THIỆN |
3.600 |
73 |
ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT |
ĐƯỜNG SỐ 265 |
3.600 |
74 |
ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT |
ĐƯỜNG SỐ 265 |
3.600 |
75 |
ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.900 |
76 |
ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.900 |
77 |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.800 |
78 |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
79 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH |
NGUYỄN XIỄN |
SÔNG ĐỒNG NAI |
1.500 |
80 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU |
NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (thửa 11.12 tờ bản đồ số 7) |
2.400 |
81 |
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU |
DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG |
1.800 |
82 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
83 |
ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT |
NGÔ QUYỀN |
4.800 |
84 |
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
85 |
ĐƯỜNG SỐ 8 |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
HÀNG TRE |
1.500 |
86 |
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
87 |
ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT |
TÂN LẬP I |
3.600 |
88 |
ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
QUỐC LỘ 22 |
TÂN HÒA II |
3.600 |
89 |
ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ LONG HÒA |
NGUYỄN XIỂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
1.800 |
90 |
GÒ CÁT |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
91 |
GÒ NỔI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.100 |
92 |
HAI BÀ TRƯNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.500 |
93 |
HÀNG TRE |
LÊ VĂN VIỆT |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.100 |
94 |
HỒ BÁ PHẤN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
95 |
HOÀNG HỮU NAM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
96 |
HỒNG SẾN |
ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) |
CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) |
1.500 |
97 |
HUỲNH THÚC KHÁNG |
NGÔ QUYỀN |
KHỔNG TỬ |
4.500 |
98 |
ÍCH THẠNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
99 |
KHỔNG TỬ |
HAI BÀ TRƯNG |
NGÔ QUYỀN |
4.500 |
100 |
LÃ XUÂN OAI |
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) |
CẦU TĂNG LONG |
6.000 |
CẦU TĂNG LONG |
NGÃ BA LONG TRƯỜNG |
4.500 |
||
101 |
LÊ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.000 |
102 |
LÊ VĂN VIỆT |
NGÃ 4 THỦ ĐỨC |
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI |
13.500 |
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI |
CẦU BẾN NỌC |
9.000 |
||
CẦU BẾN NỌC |
NGÃ 3 MỸ THÀNH |
5.400 |
||
103 |
LÒ LU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.800 |
104 |
LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
105 |
LONG SƠN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.100 |
106 |
LONG THUẬN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.800 |
107 |
MẠC HIỂN TÍCH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
108 |
MAN THIỆN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.800 |
109 |
NAM CAO |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
110 |
NAM HÒA |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.800 |
111 |
NGÔ QUYỀN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.400 |
112 |
NGUYỄN CÔNG TRỨ |
HAI BÀ TRƯNG |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
4.400 |
113 |
NGUYỄN DUY TRINH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.200 |
114 |
NGUYỄN THÁI HỌC |
HAI BÀ TRƯNG |
TRẦN QUỐC TOẢN |
4.200 |
115 |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
116 |
NGUYỄN VĂN THẠNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.100 |
117 |
NGUYỄN XIỂN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.700 |
118 |
PHAN CHU TRINH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.100 |
119 |
PHAN ĐẠT ĐỨC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.800 |
120 |
PHAN ĐÌNH PHÙNG |
KHỔNG TỬ |
LÊ LỢI |
4.200 |
121 |
PHƯỚC THIỆN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.600 |
122 |
QUANG TRUNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.000 |
123 |
QUANG TRUNG (NỐI DÀI) |
ĐƯỜNG 12 |
CUỐI TUYẾN |
4.400 |
124 |
TAM ĐA |
NGUYỄN DUY TRINH |
CẦU HAI TÝ |
2.600 |
CẦU HAI TÝ |
RẠCH MƯƠNG |
2.400 |
||
RẠCH MƯƠNG |
SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) |
1.500 |
||
125 |
TÂN HÒA II |
TRƯƠNG VĂN THÀNH |
MAN THIỆN |
4.200 |
126 |
TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT |
QUỐC LỘ 50 |
4.500 |
127 |
TÂN LẬP II |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.500 |
128 |
TĂNG NHƠN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.600 |
129 |
TÂY HÒA |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.000 |
130 |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
6.000 |
131 |
TRẦN QUỐC TOẢN |
KHỔNG TỬ |
LÊ LỢI |
4.200 |
132 |
TRẦN TRỌNG KHIÊM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
133 |
TRỊNH HOÀI ĐỨC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
5.200 |
134 |
TRƯƠNG HANH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
135 |
TRƯỜNG LƯU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
136 |
TRƯƠNG VĂN HẢI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
137 |
TRƯƠNG VĂN THÀNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.400 |
138 |
TÚ XƯƠNG |
PHAN CHU TRINH |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.400 |
139 |
VÕ VĂN HÁT |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.700 |
140 |
XA LỘ HÀ NỘI |
CẦU RẠCH CHIẾC |
NGÃ 4 THỦ ĐỨC |
5.700 |
NGÃ 4 THỦ ĐỨC |
NGHĨA TRANG LIỆT SĨ |
4.500 |
||
141 |
VÕ CHÍ CÔNG |
CẦU BÀ CUA |
CẦU PHÚ HỮU |
4.200 |
142 |
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
143 |
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU |
NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06) |
2.400 |
144 |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU |
NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07) |
2.400 |
145 |
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
146 |
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
147 |
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
148 |
ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
149 |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
150 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
151 |
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
152 |
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
153 |
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
154 |
ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
155 |
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
156 |
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1.500 |
157 |
ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM |
ĐƯỜNG SỐ 154 |
2.700 |
158 |
ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.700 |
159 |
ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
3.900 |
160 |
ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
MAN THIỆN |
ĐƯỜNG 379 |
2.400 |
161 |
ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
ĐƯỜNG 385 |
3.900 |
162 |
ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
163 |
ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
164 |
ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
165 |
ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.900 |
166 |
ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
167 |
ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
168 |
ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÃ XUÂN OAI |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
169 |
ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÃ XUÂN OAI |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
170 |
ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) |
HẺM SỐ 32 |
3.900 |
HẺM SỐ 32 |
NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ |
2.400 |
||
171 |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.400 |
172 |
ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
LÊ VĂN VIỆT |
ĐƯỜNG 2 |
2.000 |
173 |
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.000 |
174 |
ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRƯƠNG VĂN HẢI |
ĐƯỜNG 5 |
2.400 |
175 |
ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
2.400 |
176 |
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
ĐƯỜNG 8 |
ĐƯỜNG 10 |
2.400 |
177 |
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
ĐƯỜNG 8 |
ĐƯỜNG 6 |
2.400 |
178 |
ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TRƯƠNG VĂN THÀNH |
TÂN HÒA 2 |
3.600 |
179 |
ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TÂN LẬP 2 |
XA LỘ HÀ NỘI |
3.600 |
180 |
TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
DÂN CHỦ |
CUỐI ĐƯỜNG |
5.200 |
181 |
ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.200 |
182 |
ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.500 |
Nguồn tin: VNEC
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hỗ trợ tư vấn kiểm tra quy hoạch, vay vốn ngân hàng nhanh gọn lẹ. (Liên hệ: Zalo + ĐT: 0944.888.247)
* Nhận ký gửi nhà đất tất cả các quận, huyện Thành Phố Hồ Chí Minh: Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Huyện Nhà Bè, Huyện Cần Giờ, Huyện Hóc Môn, Huyện Củ Chi, Huyện Bình Chánh, Quận Bình Tân,Quận Tân Bình, Quận Gò Vấp, Quận Tân Phú, Quận Thủ Đức, Quận Phú Nhuận, Quận Bình Thạnh
* Nhận ký gửi nhà đất tất cả các tỉnh, thành lân cận : Bình Dương – Đồng Nai ( Biên Hòa) – Lâm Đồng ( Đà Lạt) – Phú Yên ( Tuy Hòa) – Bình Định (Quy Nhơn) – Quảng Ngãi – Quảng Nam ( Hội An – Tam Kỳ) – Đà Nẵng – Ninh Thuận ( Phan Rang) – Bình Thuận ( Phan Thiết) – Khánh Hòa ( Nha Trang) – Vũng Tàu – Tây Ninh – Bình Phước – Long An ( Tân An) – Bến Tre – Tiền Giang – Đồng Tháp ( Cao Lãnh) – Cần Thơ – Vĩnh Long – An Giang (Long Xuyên) – Kiên Giang ( Phú Quốc – Hà Tiên) – Bạc Liêu – Sóc Trăng – Cà mau.
Hỗ trợ tư vấn kiểm tra quy hoạch, vay vốn ngân hàng nhanh gọn lẹ. (Liên hệ: Zalo + ĐT: 0944.888.247)
Chúng tôi trên mạng xã hội