BẢNG 6.4
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 4
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1000 đồng/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
BẾN VÂN ĐỒN |
CẦU NGUYỄN KIỆU |
NGUYỄN KHOÁI |
17.900 |
NGUYỄN KHOÁI |
CẦU DỪA |
20.000 |
||
CẦU DỪA |
NGUYỄN TẤT THÀNH |
24.000 |
||
2 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ CHUNG CƯ PHƯỜNG 3 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
13.500 |
3 |
CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ VĨNH HỘI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
13.500 |
4 |
ĐINH LỂ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
30.800 |
5 |
ĐOÀN NHƯ HÀI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
24.700 |
6 |
ĐOÀN VĂN BƠ |
CHÂN CẦU CALMET |
HOÀNG DIỆU |
26.400 |
HOÀNG DIỆU |
TÔN ĐẢN |
23.300 |
||
TÔN ĐẢN |
XÓM CHIẾU |
18.000 |
||
XÓM CHIẾU |
NGUYỄN THẦN HIẾN |
9.600 |
||
7 |
ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU CALMETTE |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
15.400 |
8 |
ĐƯỜNG 10C |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
19.900 |
9 |
ĐƯỜNG 20 THƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
12.600 |
10 |
ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
12.400 |
11 |
ĐƯỜNG PHƯỜNG 1 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
9.800 |
12 |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.900 |
13 |
ĐƯỜNG SỐ 2 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.500 |
14 |
ĐƯỜNG SỐ 3 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.500 |
15 |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.500 |
16 |
ĐƯỜNG SỐ 5 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.500 |
17 |
ĐƯỜNG SỐ 6 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
18 |
ĐƯỜNG SỐ 7 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.500 |
19 |
ĐƯỜNG SỐ 8 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
20 |
ĐƯỜNG SỐ 9 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
21 |
ĐƯỜNG SỐ 10 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
22 |
ĐƯỜNG SỐ 10A |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
23 |
ĐƯỜNG SỐ 10B |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
24 |
ĐƯỜNG SỐ 11 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
18.000 |
25 |
ĐƯỜNG SỐ 12 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
26 |
ĐƯỜNG SỐ 12A |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.400 |
27 |
ĐƯỜNG SỐ 13 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.500 |
28 |
ĐƯỜNG SỐ 15 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.500 |
29 |
ĐƯỜNG SỐ 16 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
18.000 |
30 |
ĐƯỜNG SỐ 17 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.500 |
31 |
ĐƯỜNG SỐ 18 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.500 |
32 |
ĐƯỜNG SỐ 19 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.500 |
33 |
ĐƯỜNG SỐ 20 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
15.900 |
34 |
ĐƯỜNG SỐ 21 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.500 |
35 |
ĐƯỜNG SỐ 22 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
36 |
ĐƯỜNG SỐ 23 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.500 |
37 |
ĐƯỜNG SỐ 24 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
38 |
ĐƯỜNG SỐ 25 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.500 |
39 |
ĐƯỜNG SỐ 28 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
18.700 |
40 |
ĐƯỜNG SỐ 29 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
41 |
ĐƯỜNG SỐ 30 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
42 |
ĐƯỜNG SỐ 31 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
43 |
ĐƯỜNG SỐ 32 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
44 |
ĐƯỜNG SỐ 32A |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.700 |
45 |
ĐƯỜNG SỐ 33 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
46 |
ĐƯỜNG SỐ 34 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
47 |
ĐƯỜNG SỐ 35 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
8.700 |
48 |
ĐƯỜNG SỐ 36 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
49 |
ĐƯỜNG SỐ 37 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
50 |
ĐƯỜNG SỐ 38 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
51 |
ĐƯỜNG SỐ 39 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
52 |
ĐƯỜNG SỐ 40 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
53 |
ĐƯỜNG SỐ 42 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
54 |
ĐƯỜNG SỐ 43 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.500 |
55 |
ĐƯỜNG SỐ 44 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
56 |
ĐƯỜNG SỐ 45 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
19.500 |
57 |
ĐƯỜNG SỐ 46 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
13.600 |
58 |
ĐƯỜNG SỐ 47 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.500 |
59 |
ĐƯỜNG SỐ 48 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
27.000 |
60 |
ĐƯỜNG SỐ 49 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.200 |
61 |
ĐƯỜNG SỐ 50 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
9.200 |
62 |
HOÀNG DIỆU |
SÁT CẢNG SÀI GÒN |
NGUYỄN TẤT THÀNH |
24.000 |
NGUYỄN TẤT THÀNH |
ĐOÀN VĂN BƠ |
34.500 |
||
ĐOÀN VĂN BƠ |
KHÁNH HỘI |
31.500 |
||
KHÁNH HỘI |
CUỐI ĐƯỜNG |
30.000 |
||
63 |
KHÁNH HỘI |
BẾN VÂN ĐỒN |
HOÀNG DIỆU |
31.500 |
HOÀNG DIỆU |
CẦU KÊNH TẺ |
29.400 |
||
CẦU KÊNH TẺ |
TÔN THẤT THUYẾT |
17.400 |
||
64 |
LÊ QUỐC HƯNG |
BẾN VÂN ĐỒN |
HOÀNG DIỆU |
23.900 |
HOÀNG DIỆU |
LÊ VĂN LINH |
33.000 |
||
65 |
LÊ THẠCH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
33.000 |
66 |
LÊ VĂN LINH |
NGUYỄN TẤT THÀNH |
LÊ QUỐC HƯNG |
33.000 |
LÊ QUỐC HƯNG |
ĐOÀN VĂN BƠ |
20.200 |
||
67 |
LÊ VĂN LINH NỐI DÀI |
ĐƯỜNG 48 |
NGUYỄN HỮU HÀO |
31.500 |
68 |
NGÔ VĂN SỞ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
25.500 |
69 |
NGUYỄN HỮU HÀO |
BẾN VÂN ĐỒN |
HOÀNG DIỆU |
17.100 |
HOÀNG DIỆU |
CUỐI ĐƯỜNG |
14.700 |
||
70 |
NGUYỄN KHOÁI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.400 |
71 |
NGUYỄN TẤT THÀNH |
CẦU KHÁNH HỘI |
LÊ VĂN LINH |
34.500 |
LÊ VĂN LINH |
XÓM CHIẾU |
28.500 |
||
XÓM CHIẾU |
CẦU TÂN THUẬN |
20.600 |
||
72 |
NGUYỄN THẦN HIẾN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
15.000 |
73 |
NGUYỄN TRƯỜNG Tộ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
27.200 |
74 |
TÂN VĨNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
24.600 |
75 |
TÔN ĐẢN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.900 |
76 |
TÔN THẤT THUYẾT |
NGUYỄN TẤT THÀNH |
NGUYỄN THẦN HIẾN |
12.800 |
NGUYỄN THẦN HIẾN |
XÓM CHIẾU |
15.000 |
||
XÓM CHIẾU |
TÔN ĐẢN |
13.700 |
||
TÔN ĐẢN |
NGUYỄN KHOÁI |
16.800 |
||
NGUYỄN KHOÁI |
CUỐI ĐƯỜNG |
11.400 |
||
77 |
TRƯƠNG ĐÌNH HỢI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
16.800 |
78 |
VĨNH HỘI |
TÔN ĐẢN |
KHÁNH HỘI |
24.000 |
KHÁNH HỘI |
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG |
24.000 |
||
79 |
VĨNH KHÁNH |
BẾN VÂN ĐỒN |
HOÀNG DIỆU |
18.000 |
HOÀNG DIỆU |
TÔN ĐẢN |
16.500 |
||
80 |
XÓM CHIẾU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
18.600 |
81 |
MAI LỢI TRINH |
TÔN THẤT THUYẾT |
VĨNH HỘI |
17.400 |
Nguồn tin: VNEC
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hỗ trợ tư vấn kiểm tra quy hoạch, vay vốn ngân hàng nhanh gọn lẹ. (Liên hệ: Zalo + ĐT: 0944.888.247)
* Nhận ký gửi nhà đất tất cả các quận, huyện Thành Phố Hồ Chí Minh: Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Huyện Nhà Bè, Huyện Cần Giờ, Huyện Hóc Môn, Huyện Củ Chi, Huyện Bình Chánh, Quận Bình Tân,Quận Tân Bình, Quận Gò Vấp, Quận Tân Phú, Quận Thủ Đức, Quận Phú Nhuận, Quận Bình Thạnh
* Nhận ký gửi nhà đất tất cả các tỉnh, thành lân cận : Bình Dương – Đồng Nai ( Biên Hòa) – Lâm Đồng ( Đà Lạt) – Phú Yên ( Tuy Hòa) – Bình Định (Quy Nhơn) – Quảng Ngãi – Quảng Nam ( Hội An – Tam Kỳ) – Đà Nẵng – Ninh Thuận ( Phan Rang) – Bình Thuận ( Phan Thiết) – Khánh Hòa ( Nha Trang) – Vũng Tàu – Tây Ninh – Bình Phước – Long An ( Tân An) – Bến Tre – Tiền Giang – Đồng Tháp ( Cao Lãnh) – Cần Thơ – Vĩnh Long – An Giang (Long Xuyên) – Kiên Giang ( Phú Quốc – Hà Tiên) – Bạc Liêu – Sóc Trăng – Cà mau.
Hỗ trợ tư vấn kiểm tra quy hoạch, vay vốn ngân hàng nhanh gọn lẹ. (Liên hệ: Zalo + ĐT: 0944.888.247)
Chúng tôi trên mạng xã hội