BẢNG 6.5
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 5
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1000 đồng/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
AN BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
23.900 |
2 |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
NGUYỄN VĂN CỪ |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
58.200 |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
NGÔ QUYỀN |
29.600 |
||
3 |
AN ĐIỀM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
24.600 |
4 |
BẠCH VÂN |
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) |
TRẦN TUẤN KHẢI |
33.000 |
TRẦN TUẤN KHẢI |
AN BÌNH |
28.600 |
||
5 |
BÀ TRIỆU |
NGUYỄN KIM |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
33.000 |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
TRIỆU QUANG PHỤC |
18.600 |
||
6 |
BÃI SẬY |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
20.200 |
7 |
BÙI HỮU NGHĨA |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
37.000 |
8 |
CAO ĐẠT |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
33.000 |
9 |
CHÂU VĂN LIÊM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
49.300 |
10 |
CHIÊU ANH CÁC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
30.800 |
11 |
CÔNG TRƯỜNG AN ĐÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
38.600 |
12 |
DƯƠNG TỬ GIANG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
34.300 |
13 |
ĐẶNG THÁI THÂN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
27.200 |
14 |
ĐÀO TẤN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
26.400 |
15 |
ĐỒ NGỌC THẠNH |
HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG |
NGUYỄN CHÍ THANH |
33.900 |
16 |
ĐỖ VĂN SỬU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
22.000 |
17 |
GIA PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
25.600 |
18 |
GÒ CÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
26.400 |
19 |
HÀ TÔN QUYỀN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
33.000 |
20 |
HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG |
VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU CŨ) |
CHÂU VĂN LIÊM |
38.400 |
CHÂU VĂN LIÊM |
HỌC LẠC |
45.500 |
||
21 |
HỒNG BÀNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
42.600 |
22 |
HỌC LẠC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
37.000 |
23 |
HÙNG VƯƠNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
39.600 |
24 |
HUỲNH MẪN ĐẠT |
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ CŨ) |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
28.600 |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
TRẦN PHÚ |
33.000 |
||
25 |
KIM BIÊN |
VÕ VĂN KIỆT |
BÃI SẬY |
32.400 |
PHAN VĂN KHỎE |
HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG |
32.400 |
||
26 |
KÝ HOÀ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
24.600 |
27 |
LÃO TỬ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
24.300 |
28 |
LÊ HỒNG PHONG |
HÙNG VƯƠNG |
NGUYỄN TRÃI |
39.600 |
NGUYỄN TRÃI |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
28.600 |
||
29 |
LÊ QUANG ĐỊNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
28.400 |
30 |
LƯƠNG NHỮ HỌC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
30.000 |
31 |
LƯU XUÂN TÍN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
20.300 |
32 |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
35.200 |
33 |
MẠC CỬU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
31.600 |
34 |
MẠC THIÊN TÍCH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
27.200 |
35 |
NGHĨA THỤC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
27.600 |
36 |
NGÔ GIA TỰ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
35.200 |
37 |
NGÔ NHÂN TỊNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
30.000 |
38 |
NGÔ QUYỀN |
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ CŨ) |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
24.100 |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
30.100 |
||
AN DƯƠNG VƯƠNG |
NGUYỄN CHÍ THANH |
23.500 |
||
39 |
NGUYỄN AN KHƯƠNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
27.200 |
40 |
NGUYỄN ÁN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
21.600 |
41 |
NGUYỄN BIỂU |
NGUYỄN TRÃI |
CAO ĐẠT |
36.000 |
CAO ĐẠT |
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ CŨ) |
30.000 |
||
42 |
NGUYỄN CHÍ THANH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
35.100 |
43 |
NGUYỄN DUY DƯƠNG |
NGUYỄN TRÃI |
NGUYỄN CHÍ THANH |
33.000 |
44 |
NGUYỄN KIM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
24.900 |
45 |
NGUYỄN THI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
32.400 |
46 |
NGUYỄN THỊ NHỎ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
26.000 |
47 |
NGUYỄN THỜI TRUNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
21.000 |
48 |
NGUYỄN TRÃI |
NGUYỄN VĂN CỪ |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
66.000 |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
HỌC LẠC |
48.400 |
||
HỌC LẠC |
HỒNG BÀNG |
41.800 |
||
49 |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
22.300 |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
NGUYỄN CHÍ THANH |
41.700 |
||
50 |
NGUYỄN VĂN CỪ |
VÕ VĂN KIỆT (BẾN CHƯƠNG DƯƠNG CŨ) |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
33.600 |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ |
42.700 |
||
51 |
NGUYỄN VĂN ĐỪNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
25.100 |
52 |
NHIÊU TÂM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
37.400 |
53 |
PHẠM BÂN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
23.000 |
54 |
PHẠM HỮU CHÍ |
NGUYỄN KIM |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
27.400 |
TRIỆU QUANG PHỤC |
THUẬN KIỀU |
20.500 |
||
THUẬN KIỀU |
NGUYỄN THỊ NHỎ |
23.900 |
||
55 |
PHẠM ĐÔN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
24.700 |
56 |
PHAN HUY CHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
20.600 |
57 |
PHAN PHÚ TIÊN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
19.500 |
58 |
PHAN VĂN KHOẺ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
21.300 |
59 |
PHAN VĂN TRỊ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
31.600 |
60 |
PHƯỚC HƯNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
41.800 |
61 |
PHÓ CƠ ĐIỀU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
25.800 |
62 |
PHÙ ĐỒNG THIÊN VƯƠNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
25.300 |
63 |
PHÙNG HƯNG |
VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU CŨ) |
TRỊNH HOÀI ĐỨC |
33.000 |
TRỊNH HOÀI ĐỨC |
HỒNG BÀNG |
37.400 |
||
64 |
PHÚ GIÁO |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
26.400 |
65 |
PHÚ HỮU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
30.400 |
66 |
PHÚ ĐINH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.000 |
67 |
SƯ VẠN HẠNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
29.000 |
68 |
TÂN HÀNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
24.000 |
69 |
TÂN HƯNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
27.700 |
70 |
TÂN THÀNH |
THUẬN KIỀU |
ĐỖ NGỌC THẠNH |
30.800 |
ĐỖ NGỌC THẠNH |
TẠ UYÊN |
35.200 |
||
TẠ UYÊN |
NGUYỄN THỊ NHỎ |
30.800 |
||
71 |
TĂNG BẠT HỔ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
30.500 |
72 |
TẠ UYÊN |
HỒNG BÀNG |
NGUYỄN CHÍ THANH |
48.400 |
73 |
TẢN ĐÀ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
40.400 |
74 |
THUẬN KIỀU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
33.000 |
75 |
TỐNG DUY TÂN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
18.000 |
76 |
TRẦN BÌNH TRỌNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
39.600 |
77 |
TRẦN CHÁNH CHIẾU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
28.600 |
78 |
TRẦN HOÀ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
25.000 |
79 |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
NGUYỄN VĂN CỪ |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
58.700 |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
CHÂU VĂN LIÊM |
38.400 |
||
CHÂU VĂN LIÊM |
HỌC LẠC |
46.700 |
||
80 |
TRẦN NHÂN TÔN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
25.800 |
81 |
TRẦN ĐIỆN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
26.400 |
82 |
TRẦN PHÚ |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
NGUYỄN TRÃI |
29.100 |
NGUYỄN TRÃI |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
39.600 |
||
AN DƯƠNG VƯƠNG |
NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ |
33.900 |
||
83 |
TRẦN TƯỚNG CÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
25.000 |
84 |
TRẦN TUẤN KHẢI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
30.400 |
85 |
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) |
NGUYỄN VĂN CỪ |
HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG |
36.800 |
86 |
VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ) |
ĐOẠN CÒN LẠI |
|
33.000 |
87 |
TRẦN XUÂN HOÀ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
25.500 |
88 |
TRANG TỬ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
31.600 |
89 |
TRIỆU QUANG PHỤC |
VÕ VĂN KIỆT |
HỒNG BÀNG |
31.600 |
HỒNG BÀNG |
BÀ TRIỆU |
31.600 |
||
90 |
TRỊNH HOÀI ĐỨC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
37.400 |
91 |
VẠN KIẾP |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
29.000 |
92 |
VẠN TƯỢNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
33.000 |
93 |
VÕ TRƯỜNG TOẢN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
24.700 |
94 |
VŨ CHÍ HIẾU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
37.400 |
95 |
XÓM CHỈ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17.300 |
96 |
XÓM VÔI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
26.400 |
97 |
YẾT KIÊU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
32.200 |
Nguồn tin: VNEC
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hỗ trợ tư vấn kiểm tra quy hoạch, vay vốn ngân hàng nhanh gọn lẹ. (Liên hệ: Zalo + ĐT: 0944.888.247)
* Nhận ký gửi nhà đất tất cả các quận, huyện Thành Phố Hồ Chí Minh: Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Huyện Nhà Bè, Huyện Cần Giờ, Huyện Hóc Môn, Huyện Củ Chi, Huyện Bình Chánh, Quận Bình Tân,Quận Tân Bình, Quận Gò Vấp, Quận Tân Phú, Quận Thủ Đức, Quận Phú Nhuận, Quận Bình Thạnh
* Nhận ký gửi nhà đất tất cả các tỉnh, thành lân cận : Bình Dương – Đồng Nai ( Biên Hòa) – Lâm Đồng ( Đà Lạt) – Phú Yên ( Tuy Hòa) – Bình Định (Quy Nhơn) – Quảng Ngãi – Quảng Nam ( Hội An – Tam Kỳ) – Đà Nẵng – Ninh Thuận ( Phan Rang) – Bình Thuận ( Phan Thiết) – Khánh Hòa ( Nha Trang) – Vũng Tàu – Tây Ninh – Bình Phước – Long An ( Tân An) – Bến Tre – Tiền Giang – Đồng Tháp ( Cao Lãnh) – Cần Thơ – Vĩnh Long – An Giang (Long Xuyên) – Kiên Giang ( Phú Quốc – Hà Tiên) – Bạc Liêu – Sóc Trăng – Cà mau.
Hỗ trợ tư vấn kiểm tra quy hoạch, vay vốn ngân hàng nhanh gọn lẹ. (Liên hệ: Zalo + ĐT: 0944.888.247)
Chúng tôi trên mạng xã hội